Từ 8h - 20h, Tất cả các ngày trong tuần ( trừ ngày lễ )
0936168882 Tổ 4, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam

Chứng nhận

EN ISO 9001:2015

Tốt nhất

Quality products

Vâng, chúng tôi quan tâm!

Zero waste

HIỆU SUẤT CỦA NỈ GRAPHITE MỀM (GRAPHITE SOFT FELT) LÀ GÌ?

HIỆU SUẤT CỦA NỈ GRAPHITE MỀM (GRAPHITE SOFT FELT) LÀ GÌ?

Nỉ Graphite mềm (Graphite soft felt) là một vật liệu cách nhiệt linh hoạt, chịu nhiệt độ cao được làm từ sợi carbon hoặc sợi graphite. Hiệu suất của nó được đặc trưng bởi sự kết hợp độc đáo của các tính chất nhiệt, hóa học, cơ học và điện.

Dưới đây là phân tích chi tiết từ YHB ECO VINA:

1. Hiệu Suất Nhiệt (Thermal Performance)

  • Ổn Định Nhiệt Độ Cao: Đây là ưu điểm chính của nó. Nó có thể chịu được nhiệt độ cực cao, thường lên đến 2500°C (4532°F) và thậm chí cao hơn (lên đến 3000°C) trong thời gian ngắn ở môi trường khí trơ hoặc chân không. Trong môi trường oxy hóa, việc sử dụng bị giới hạn ở khoảng 400-500°C.

  • Độ Dẫn Nhiệt Thấp: Nó là chất cách nhiệt tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường chân không hoặc khí trơ. Độ dẫn nhiệt thường dao động từ 0.08 đến 0.2 W/m·K ở nhiệt độ phòng, và nó thường giảm khi nhiệt độ tăng đến một điểm nhất định (khoảng 1500-2000°C) trước khi hiệu ứng bức xạ bắt đầu chiếm ưu thế và làm tăng độ dẫn nhiệt biểu kiến.

  • Nhiệt Dung Riêng Thấp: Nó nóng lên và nguội đi tương đối nhanh, điều này có thể là một lợi thế cho các chu kỳ nhiệt nhanh.

  • Khả Năng Chống Sốc Nhiệt Tốt: Nhờ bản chất dạng sợi và hệ số giãn nở nhiệt thấp, nó có thể chịu được sự thay đổi nhiệt độ nhanh chóng mà không bị nứt hoặc xuống cấp.

  • Thoát Khí Thấp (sau khi xử lý đúng cách): Khi được tinh chế và sấy khô (bake out) đúng cách, nó thể hiện mức thoát khí thấp, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng chân không cao.

2. Hiệu Suất Hóa Học (Chemical Performance)

  • Độ Tinh Khiết Cao: Thường có hàm lượng carbon cao (thường >99%, với một số loại >99.9%) và hàm lượng tro thấp. Điều này giảm thiểu sự nhiễm bẩn trong các quy trình nhiệt độ cao.

  • Trơ Hóa Học: Kháng cao đối với hầu hết các hóa chất ăn mòn, axit, bazơ, dung môi và kim loại nóng chảy (ngoại trừ các chất oxy hóa mạnh hoặc kim loại tạo thành cacbua ở nhiệt độ rất cao).

  • Không Thấm Ướt: Thường không bị thấm ướt bởi nhiều kim loại nóng chảy, điều này có lợi trong các ứng dụng luyện kim.

3. Hiệu Suất Cơ Học (Mechanical Performance)

  • Linh Hoạt và Dễ Định Hình: Vì là vật liệu “mềm”, nó có thể dễ dàng uốn cong, quấn quanh các hình dạng phức tạp hoặc nén để vừa với các không gian chật hẹp.

  • Tỷ Trọng Thấp: Thường rất nhẹ (ví dụ: 0.08 – 0.2 g/cm³), giúp giảm tổng trọng lượng của hệ thống cách nhiệt.

  • Độ Bền Thấp: Nó có độ bền kéo và nén thấp. Nó không phải là vật liệu kết cấu và có thể dễ dàng bị rách hoặc hư hỏng nếu xử lý không đúng cách.

  • Khả Năng Nén: Nó có thể bị nén, nhưng khả năng phục hồi sau khi nén có thể bị hạn chế, đặc biệt là sau khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

  • Khả Năng Gia Công: Có thể dễ dàng cắt bằng dao, kéo hoặc khuôn dập theo hình dạng và kích thước mong muốn.

4. Hiệu Suất Điện (Electrical Performance)

  • Độ Dẫn Điện: Graphite dẫn điện. Đây có thể là một ưu điểm (ví dụ: để sử dụng làm phần tử gia nhiệt, điện cực hoặc chắn sóng EMI) hoặc là một nhược điểm nếu yêu cầu cách điện (đòi hỏi thiết kế cẩn thận để ngăn ngừa đoản mạch).

5. Các Khía Cạnh Hiệu Suất Khác

  • Độ Xốp và Diện Tích Bề Mặt Cao: Cấu trúc dạng sợi của nó dẫn đến độ xốp cao, góp phần vào tính chất cách nhiệt và cung cấp diện tích bề mặt lớn.

  • Sinh Bụi/Rụng Sợi: Có thể rụng sợi, đặc biệt khi xử lý. Đây có thể là mối lo ngại trong môi trường sạch. Một số loại nỉ được xử lý hoặc có các lớp bề mặt để giảm thiểu bụi.

Ứng Dụng Điển Hình Dựa Trên Hiệu Suất

  • Cách nhiệt trong lò chân không, lò khí trơ và lò nuôi tinh thể.

  • Tấm chắn nhiệt và lớp lót.

  • Dải lót cho hàn và hàn vảy.

  • Vật liệu điện cực trong một số ứng dụng điện hóa (ví dụ: pin dòng chảy – flow batteries).

  • Lớp khuếch tán khí (GDL) trong pin nhiên liệu (mặc dù thường sử dụng các loại chuyên dụng).

  • Lọc khí nóng hoặc chất lỏng ăn mòn.

Hạn Chế / Cân Nhắc

  • Oxy Hóa: Xuống cấp nhanh chóng trong môi trường oxy hóa trên ~400-500°C.

  • Xử Lý: Có thể dễ vỡ và dễ rụng sợi.

  • Độ Dẫn Điện: Cần được xem xét trong thiết kế để tránh đoản mạch.

  • Chi Phí: Có thể đắt hơn một số vật liệu cách nhiệt thông thường, nhưng hiệu suất nhiệt độ cao của nó thường biện minh cho chi phí.

KẾT LUẬN

Tóm lại, nỉ Graphite mềm cung cấp hiệu suất cách nhiệt độ cao vượt trội trong môi trường không oxy hóa, kết hợp với tính trơ hóa học và sự linh hoạt. Những hạn chế chính của nó là tính nhạy cảm với oxy hóa và độ bền cơ học tương đối thấp.

Liên hệ tư vấn kỹ thuật và đặt hàng Nỉ Graphite Mềm:

  • CÔNG TY TNHH YHB ECO VINA

  • Hotline/Zalo: 0936 168 882

  • Email: sales@yhb.com.vn