Từ 8h - 20h, Tất cả các ngày trong tuần ( trừ ngày lễ )
0936168882 Tổ 4, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, TP. Hà Nội, Việt Nam

Chứng nhận

EN ISO 9001:2015

Tốt nhất

Quality products

Vâng, chúng tôi quan tâm!

Zero waste

CÁC LOẠI VẬT LIỆU GRAPHITE PHỔ BIẾN TRONG CÔNG NGHIỆP

CÁC LOẠI VẬT LIỆU GRAPHITE PHỔ BIẾN TRONG CÔNG NGHIỆP

PHẦN I: PHÂN LOẠI VÀ ĐẶC TÍNH CƠ BẢN

1. Sự Khác Biệt Giữa Các Loại Graphite (Phân loại theo quy trình)

Loại Graphite Quy Trình Sản Xuất Đặc Tính Cốt Lõi Ứng Dụng Chính
Tự Nhiên (Natural) Khai thác từ mỏ (Vảy, Vô định hình) Chi phí thấp, độ bền nhiệt tốt, độ tinh khiết cần tinh chế. Vật liệu chịu lửa, chất bôi trơn, ắc quy.
Tổng Hợp Ép Đùn (Extruded) Ép nóng qua khuôn (áp lực đơn trục) Dị hướng (Anisotropic), kích thước lớn, độ dẫn nhiệt cao theo hướng ép. Điện cực hồ quang lớn, thanh gia nhiệt cơ bản.
Tổng Hợp Đẳng Hướng (Isostatic) Ép lạnh đẳng tĩnh (áp lực đồng đều 360°) Đẳng hướng (Isotropic), hạt siêu mịn, độ bền và độ tinh khiết cao nhất. Điện cực EDM, bán dẫn, khuôn đúc chính xác.
Composite C/C (CFC) Gia cố sợi Carbon trong ma trận Carbon Tỷ lệ sức bền/trọng lượng cực cao, chống sốc nhiệt, chịu nhiệt đến 3000°C. Phanh máy bay, đồ gá lò chân không tải trọng lớn.

2. Nồi Nấu Kim Loại: Graphite vs. Silicon Carbide (SiC)

Tính Chất Nồi Nấu Graphite Tinh Khiết Nồi Nấu Silicon Carbide (SiC)
Chống Oxy Hóa (Trong không khí) Kém (Cháy mòn trên 500°C) Tốt (Sử dụng được đến 1400-1650°C)
Môi Trường Lý Tưởng Chân không hoặc Khí trơ Không khí (Oxy hóa)
Chống Sốc Nhiệt Tuyệt vời (Rất ít nứt khi thay đổi nhiệt nhanh) Tốt (Nhạy cảm hơn Graphite nguyên chất)
Độ Dẫn Điện Xuất sắc (Lý tưởng cho gia nhiệt cảm ứng trực tiếp) Kém hơn Graphite (Chất bán dẫn)
Nhiệt Độ Tối Đa (Bảo vệ) >3000°C (Giới hạn vật liệu cao nhất) ~1650°C (Giới hạn chất kết dính)

PHẦN II: ỨNG DỤNG CHUYÊN SÂU (GIẢI PHÁP TỪ YHB)

1. Gia Công EDM (Electrical Discharge Machining)

  • Vai trò: Điện cực.

  • Vật liệu ưu tiên: Graphite Đẳng Hướng (Isostatic) do tính chất đồng nhất, hạt siêu mịn (dưới $5 \mu \text{m}$) giúp tạo ra bề mặt phôi sau khi bắn điện đạt độ bóng gương (mirror finish), giảm thiểu công đoạn đánh bóng thủ công.

  • Lợi ích: Độ mòn điện cực cực thấp, lý tưởng cho các chi tiết gân mỏng và độ chính xác cao.

2. Ngành Luyện Kim và Đúc

  • Nấu Vàng/Bạc/Kim loại màu: Sử dụng nồi nấu Graphite (tinh khiết hoặc SiC) để đảm bảo độ tinh khiết (do tính trơ hóa học) và truyền nhiệt nhanh (nhờ độ dẫn nhiệt cao).

  • Ứng dụng đặc biệt: Nồi nấu Graphite SiC là lựa chọn tốt nhất cho lò gas/lò điện trở hoạt động trong không khí ở nhiệt độ dưới 1400°C nhờ khả năng chống oxy hóa vượt trội.

3. Xử Lý Nhiệt và Lò Chân Không

Graphite là xương sống của vùng nóng (Hot Zone) lò chân không:

  • Thanh Gia Nhiệt: Sử dụng Graphite tinh khiết, có độ phát xạ cao để bức xạ nhiệt đồng đều.

  • Cách Nhiệt: Sử dụng Nỉ Graphite mềm và Tấm Graphite cứng/CFC. Nỉ Graphite mềm có khả năng cách nhiệt tuyệt vời trong môi trường chân không, chịu được tới 2500°C.

  • Đồ Gá và Giá Đỡ: Sử dụng Graphite đẳng hướng hoặc Composite CFC. CFC được ưu tiên cho các đồ gá lớn, chịu tải trọng nặng và chu kỳ nhiệt nhanh nhờ độ bền và trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với kim loại chịu lửa.

4. Giải Pháp Làm Kín (Sealing)

  • Ứng dụng: Gioăng mặt bích, phớt làm kín cho van và máy bơm.

  • Vật liệu ưu tiên: Tấm Graphite Chì Dẻo (Flexible Graphite), đặc biệt là loại được gia cường bằng lớp lót Inox hoặc Niken. Loại này chịu được hơi nước và áp suất cao lên đến 650°C và không bị rão (creep) theo thời gian.

PHẦN III: HƯỚNG DẪN TỐI ƯU VÀ BẢO TRÌ LINH KIỆN GRAPHITE

Việc xử lý, lắp đặt và bảo trì đúng cách là rất quan trọng để kéo dài tuổi thọ các sản phẩm Graphite đắt tiền:

1. Quy Trình Sấy Nóng và Làm Nguội (Chống Sốc Nhiệt)

  • Sấy Nóng (Preheating): Đây là bước quan trọng nhất đối với nồi nấu kim loại. Nồi mới hoặc nồi đã lưu kho lâu phải được sấy nóng từ từ (thường giữ ở 200-300°C trong 20-30 phút) để loại bỏ độ ẩm, tránh hiện tượng nứt vỡ do hơi nước giãn nở.

  • Làm Nguội: Luôn để nồi nấu hoặc đồ gá nguội từ từ trong lò hoặc môi trường kiểm soát (dưới 200°C) trước khi mở cửa lò hoặc đặt xuống bề mặt lạnh (như sàn bê tông).

2. Phòng Ngừa Biến Dạng và Hư Hỏng Vật Lý

  • Ứng suất Nhiệt: Sử dụng Graphite đẳng hướng cho đồ gá chịu tải. Đảm bảo tốc độ gia nhiệt/làm nguội chậm và đồng đều để ngăn chặn sự giãn nở không đều gây cong vênh (warpage).

  • Biến dạng Rão (Creep): Thiết kế giá đỡ (rack) phải phân bố tải trọng đồng đều và sử dụng vật liệu mật độ cao, cường độ cao để chống võng dưới nhiệt độ cực cao.

  • Lắp đặt Giá Đỡ Lò: Khi lắp đặt giá đỡ mới, phải thực hiện chu trình “Bake-out” (Sấy sơ bộ) trong chân không. Chu trình này loại bỏ khí dư và độ ẩm hấp thụ, ngăn ngừa nhiễm bẩn cho các mẻ xử lý đầu tiên.

3. Vệ Sinh và Bảo Quản

  • Lưu kho: Tuyệt đối phải lưu trữ Graphite ở nơi khô ráo, tránh xa độ ẩm và hóa chất ăn mòn.

  • Vệ sinh Khuôn/Nồi: Bắt đầu bằng cách gõ nhẹ và chải mềm. Chỉ sử dụng phương pháp cạo khi cần thiết và cẩn thận để tránh làm xước bề mặt. Tránh dùng nước và dung môi mạnh để làm sạch, trừ khi có thể sấy khô hoàn toàn sau đó.

  • Chống Oxy Hóa: Trong lò chân không, luôn duy trì mức chân không cao và không mở cửa lò khi nhiệt độ vùng nóng còn trên 200°C.

YHB ECO VINA – Là một nhà cung cấp hàng đầu tại Việt Nam, chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm Graphite và Composite Carbon chất lượng cao nhất, cùng với sự hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu để tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí vận hành cho doanh nghiệp của bạn.

Liên hệ tư vấn và đặt hàng:

  • CÔNG TY TNHH YHB ECO VINA

  • Hotline/Zalo: 0936 168 882

  • Email: sales@yhb.com.vn